A Fonsagrada
Tọa độ | 43°08′0″B 7°4′0″T / 43,13333°B 7,06667°T / 43.13333; -7.06667Tọa độ: 43°08′0″B 7°4′0″T / 43,13333°B 7,06667°T / 43.13333; -7.06667 |
---|---|
• Thị trưởng | Argelio Fernández Queipo (PSOE) |
Mã bưu chính | 27.100 A Fonsagrada (Casco Urbano) |
Trang web | http://www.fonsagrada.org |
Độ cao | 952 m (3,123 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lugo |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | fonsagradino/a o brañego/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 438,45 km2 (16,929 mi2) |